Có 1 kết quả:

代替父母 dài tì fù mǔ ㄉㄞˋ ㄊㄧˋ ㄈㄨˋ ㄇㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) in place of sb's parents
(2) in loco parentis (law)

Bình luận 0